“Miếng ngon nhớ lâu, đắt xắt ra miếng” – Câu tục ngữ của ông cha ta luôn đúng trong mọi thời đại, đặc biệt khi nhắc đến việc “rinh” về một chiếc xế hộp. Bên cạnh những tên tuổi đình đám đến từ trời Tây, thì các dòng xe hơi Toyota của đất nước mặt trời mọc luôn chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng. Vậy bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất hiện nay có gì đặc biệt? Hãy cùng XE TẢI HÀ NỘI tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Phân Loại Và Bảng Giá Xe Ô Tô Toyota 2023
Toyota – “Ông lớn” trong ngành công nghiệp xe hơi toàn cầu, mang đến thị trường Việt Nam đa dạng các dòng xe, từ sedan, hatchback, SUV, MPV cho đến xe bán tải, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là bảng giá xe ô tô Toyota cập nhật mới nhất:
1. Bảng Giá Xe Toyota Sedan
| Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
| Toyota Vios |
1.5E MT |
470.000.000 |
| 1.5E CVT |
520.000.000 |
| 1.5G CVT |
570.000.000 |
| GR-S |
630.000.000 |
| Toyota Altis |
1.8E CVT |
719.000.000 |
| 1.8G CVT |
769.000.000 |
| 2.0V Luxury |
860.000.000 |
| Toyota Camry |
2.0G |
1.029.000.000 |
| 2.5Q |
1.239.000.000 |
| 2.5HV |
1.395.000.000 |
2. Bảng Giá Xe Toyota Hatchback
| Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
| Toyota Wigo |
1.2G MT |
352.000.000 |
| 1.2G CVT |
385.000.000 |
3. Bảng Giá Xe Toyota SUV
| Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
| Toyota Corolla Cross |
1.8G |
720.000.000 |
| 1.8V |
820.000.000 |
| 1.8HEV |
910.000.000 |
| Toyota Fortuner |
2.4G 4×2 MT |
995.000.000 |
| 2.4G 4×2 AT |
1.026.000.000 |
| 2.7V 4×2 AT |
1.195.000.000 |
| 2.8V 4×4 AT |
1.470.000.000 |
| Legender 2.4 4×2 AT |
1.215.000.000 |
| Legender 2.8 4×4 AT |
1.504.000.000 |
| Toyota Land Cruiser Prado |
VX 4.0L |
2.379.000.000 |
| Toyota Land Cruiser |
LC300 |
4.068.000.000 |
4. Bảng Giá Xe Toyota MPV
| Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
| Toyota Avanza Premio |
MT |
558.000.000 |
| CVT |
598.000.000 |
| Toyota Veloz Cross |
CVT |
658.000.000 |
| CVT Top |
698.000.000 |
| Toyota Innova |
2.0E MT |
755.000.000 |
| 2.0G CVT |
845.000.000 |
| 2.0G 8 chỗ |
855.000.000 |
| 2.0 Venturer |
900.000.000 |
| Toyota Alphard |
3.5L |
4.220.000.000 |
5. Bảng Giá Xe Toyota Bán Tải
| Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
| Toyota Hilux |
2.4E 4×2 MT |
628.000.000 |
| 2.4E 4×4 MT |
695.000.000 |
| 2.4G 4×2 AT |
795.000.000 |
| 2.8G 4×4 AT |
878.000.000 |
| Adventure 2.4 4×2 AT |
870.000.000 |
| Adventure 2.8 4×4 AT |
913.000.000 |
Lưu Ý Khi Tham Khảo Bảng Giá Xe Ô Tô Toyota
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá lăn bánh thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, đại lý và khu vực.
- Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi, ưu đãi, hỗ trợ trả góp, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc.
toyota-showroom-hinh-anh|Toyota showroom|A large, modern Toyota showroom with lots of cars on display. Customers are walking around looking at the cars. There are friendly salespeople around to help. There is a sign that says “Toyota” above the entrance.
toyota-xe-hoi-gia-dinh|Toyota family car|A family of four is driving a new Toyota car down a scenic road. They are all smiling and laughing. The car is driving through a forest and the sun is shining.
toyota-xe-ban-tai-moi|New Toyota pickup truck|A new Toyota pickup truck is parked on a dirt road. The truck is loaded with supplies and is ready to go off-road. The truck is surrounded by mountains and trees. The sky is blue and the sun is shining.