“Bàn chân” của những chiếc xe tải, cũng giống như đôi chân của chúng ta, gánh trên mình trọng trách nặng nề và cần được chăm sóc kỹ lưỡng. Và để hiểu rõ hơn về “đôi chân” ấy, việc nắm rõ ý nghĩa thông số lốp là điều vô cùng quan trọng.
Hôm nay, cùng Xe Tải Hà Nội, hãy dành chút thời gian giải mã những con số, ký tự “bí ẩn” in trên thành lốp xe tải, để lựa chọn được loại lốp phù hợp nhất cho “xế yêu” của bạn nhé!
Mỗi thông số trên lốp xe tải đều mang ý nghĩa riêng, giống như “chứng minh thư” cung cấp đầy đủ thông tin về loại lốp đó. Dưới đây là chi tiết về ý nghĩa của từng thông số:
Ví dụ: Lốp xe tải có thông số 11R22.5 149/146L
| Loại lốp | Kích thước | Hãng sản xuất | Giá (VNĐ/lốp) |
|---|---|---|---|
| Lốp bố kẽm | 11R22.5 | Casumina | 4,500,000 |
| Lốp bố kẽm | 12R22.5 | DRC | 5,200,000 |
| Lốp không săm | 9.00R20 | Kumho | 3,800,000 |
| Lốp không săm | 10.00R20 | Bridgestone | 6,000,000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, đại lý phân phối và chương trình khuyến mãi.
Chúng Tôi luôn muốn trao đến tay khách hàng một sản phẩm tâm đắc nhất, một chiếc XE TẢI tốt nhất mà mọi người luôn muốn sở hữu.