Anh Tuấn, chủ một cửa hàng vật liệu xây dựng trên đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã ấp ủ giấc mơ sở hữu một chiếc xe bán tải vừa để phục vụ công việc, vừa tiện chở gia đình đi chơi xa. Tuy nhiên, với kinh nghiệm dày dặn về xe cộ, anh Tuấn hiểu rõ việc nắm vững giá lăn bánh xe bán tải là vô cùng quan trọng trước khi “xuống tiền”. Anh dành nhiều ngày lang thang trên các diễn đàn, ghé thăm đại lý xe tải Thaco Trường Hải trên đường Lê Văn Lương, thậm chí còn lặn lội lên tận showroom Ford trên phố Cao Thắng để tham khảo giá cả, so sánh ưu nhược điểm của từng dòng xe.
Vậy giá lăn bánh xe bán tải bao gồm những khoản nào? Làm sao để tính toán chính xác chi phí cần bỏ ra? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó.
Giá lăn bánh xe bán tải là tổng số tiền mà bạn phải bỏ ra để sở hữu và sử dụng hợp pháp chiếc xe trên đường, bao gồm:
| Mẫu xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (dự kiến) | Giá lăn bánh tạm tính (Hà Nội) |
|---|---|---|---|
| Toyota Hilux | 850.000.000 | 85.000.000 | 970.000.000 |
| Ford Ranger | 700.000.000 | 70.000.000 | 800.000.000 |
| Mitsubishi Triton | 650.000.000 | 65.000.000 | 740.000.000 |
| Mazda BT-50 | 600.000.000 | 60.000.000 | 690.000.000 |
| Isuzu D-Max | 550.000.000 | 55.000.000 | 630.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá lăn bánh thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, chương trình khuyến mãi của đại lý và các tùy chọn thêm khi mua xe.
Chúng Tôi luôn muốn trao đến tay khách hàng một sản phẩm tâm đắc nhất, một chiếc XE TẢI tốt nhất mà mọi người luôn muốn sở hữu.