Anh Minh, tài xế xe tải lâu năm tại Hà Nội, trong một lần vận chuyển hàng hóa đi quốc tế, đã gặp phải tình huống dở khóc dở cười khi giao tiếp với thợ sửa chữa người Nhật. Do bất đồng ngôn ngữ, việc diễn tả hư hỏng của chiếc xe tải trở nên vô cùng khó khăn. Kể từ đó, anh Minh luôn tâm niệm phải “nâng cấp” vốn tiếng Nhật của mình, đặc biệt là những từ vựng liên quan đến xe tải.
Câu chuyện của anh Minh không phải là hiếm gặp. Việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận xe tải không chỉ giúp cho việc giao tiếp trong quá trình sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn với mức thu nhập cao.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, XE TẢI HÀ NỘI xin giới thiệu bảng từ vựng về các bộ phận xe tải thông dụng bằng tiếng Nhật:
| Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
|---|---|---|
| Xe tải | トラック | Torakku |
| Động cơ | エンジン | Enjin |
| Bánh xe | タイヤ | Taiya |
| Vô lăng | ハンドル | Handoru |
| Ghế ngồi | シート | Shiito |
| Kính chắn gió | フロントガラス | Furonto garasu |
| Cửa sổ | 窓 | Mado |
| Đèn pha | ヘッドライト | Heddoraito |
| Cần gạt nước | ワイパー | Waipaa |
| Hệ thống phanh | ブレーキシステム | Bureeki shisutemu |
| Hộp số | ギアボックス | Giabokkusu |
| Bình xăng | 燃料タンク | Nenryou tanku |
| Gương chiếu hậu | バックミラー | Bakkumiraa |
| Tên phụ tùng | Giá tham khảo |
|---|---|
| Lốp xe tải | Từ 2.000.000 VNĐ |
| Bình acquy | Từ 1.500.000 VNĐ |
| Má phanh | Từ 500.000 VNĐ |
| Bộ lọc dầu | Từ 200.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo hãng xe, model và thời điểm mua hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ hotline của XE TẢI HÀ NỘI.
Chúng Tôi luôn muốn trao đến tay khách hàng một sản phẩm tâm đắc nhất, một chiếc XE TẢI tốt nhất mà mọi người luôn muốn sở hữu.