Giải Mã Bí Ẩn Của Các Chỉ Số Trên Lốp Xe Ô Tô

Giải Mã Bí Ẩn Của Các Chỉ Số Trên Lốp Xe Ô Tô

17/07/2024
0 Comments

“Bác ơi, cái xe tải nhà cháu dạo này nó cứ ì ạch, chắc phải thay lốp mới thôi. Mà nhìn lên cái lốp xe lắm số lắm chữ quá, cháu chẳng hiểu gì cả. Bác xem giúp cháu với!” – Anh bạn tôi, chủ một cửa hàng tạp hóa trên phố Hàng Mã, vừa thở dài vừa chỉ tay vào chiếc xe tải Thaco Towner đang đỗ xịch trước cửa.

Quả thật, lốp xe ô tô không chỉ đơn thuần là một khối cao su đen xì, mà nó còn chứa đựng rất nhiều thông tin quan trọng được mã hóa bằng các con số và chữ cái. Hiểu được ý nghĩa của các chỉ số này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại lốp phù hợp với xe và nhu cầu sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn khi vận hành xe.

Các Chỉ Số Trên Lốp Xe Ô Tô Và Ý Nghĩa Của Chúng

Kích thước lốp

Thường được thể hiện dưới dạng một dãy số và chữ cái, ví dụ như 205/55R16.

  • 205: Chiều rộng của lốp (mm)
  • 55: Tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng (%), trong trường hợp này là 55% của 205mm.
  • R: Cấu trúc lốp, R là Radial (lốp bố kẽm), phổ biến nhất hiện nay.
  • 16: Đường kính la-zăng (inch)

kích-thước-lốp-xe-ô-tô|Thông tin kích thước lốp xe ô tô|A close-up shot of a car tire with the sidewall showing all the information printed on the tire, including the size, load index, speed rating, and other details. The size is highlighted in a red box. The image is taken in a well-lit environment with a shallow depth of field.

Chỉ số tải trọng

Là một con số từ 70 đến 120, cho biết tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được. Ví dụ, chỉ số tải trọng 95 có nghĩa là lốp xe có thể chịu được tải trọng tối đa 690kg. Bạn có thể tìm thấy bảng tra cứu chỉ số tải trọng trên website của chúng tôi hoặc các trang web uy tín khác.

Chỉ số tốc độ

Được biểu thị bằng một chữ cái, từ A đến Z, cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được khi vận hành. Ví dụ, chỉ số tốc độ H tương ứng với tốc độ tối đa 210 km/h.

Các thông số khác

Ngoài ra, trên lốp xe còn có các thông số khác như:

  • Nhà sản xuất: Bridgestone, Michelin, Goodyear,…
  • Mã số DOT: Cho biết nơi sản xuất, tuần sản xuất và năm sản xuất của lốp.
  • Chỉ số độ mòn: Thể hiện độ mòn của lốp, giúp bạn biết khi nào cần thay lốp mới.
  • Chỉ số độ bám đường: Cho biết khả năng bám đường của lốp trên bề mặt ướt.

thông-tin-trên-lốp-xe|Thông tin chi tiết trên lốp xe|A close-up shot of a car tire showing the information printed on the sidewall, including the manufacturer name, the DOT code, the tread wear indicator, and the traction rating. The image is taken in a well-lit environment with a shallow depth of field.

Bảng Giá Lốp Xe Ô Tô (Tham khảo)

Loại xe Kích thước lốp Hãng lốp Giá (VNĐ)
Xe tải nhẹ 185R14C Casumina 1.500.000
Xe tải nhẹ 195R15C Bridgestone 2.200.000
Xe tải trung 7.50R16 DRC 4.500.000
Xe tải nặng 12R22.5 Michelin 12.000.000

Lưu ý: Giá lốp xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm, đại lý và chương trình khuyến mãi.