Biển số xe Việt Nam phân làm mấy loại? Giải đáp chi tiết từ A-Z
Biển số xe Việt Nam phân làm mấy loại? Giải đáp chi tiết từ A-Z

Biển số xe Việt Nam phân làm mấy loại? Giải đáp chi tiết từ A-Z

27/08/2024
0 Comments

Hôm nọ, tôi có dịp gặp lại Tuấn, cậu bạn thân thời đại học, sau bao năm xa cách. Vừa gặp, Tuấn đã than thở: “Tao mới bị phạt nguội vì lỗi vượt đèn đỏ, mà oan ức lắm mày ơi!”. Hóa ra, Tuấn bị phạt vì chiếc xe vi phạm có biển số hao hao xe cậu, chỉ khác mỗi…loại biển! Chuyện này khiến tôi giật mình, hóa ra việc phân biệt **các loại biển số xe ở Việt Nam** cũng quan trọng không kém gì việc nắm luật giao thông! Vậy là, câu chuyện “biển số xe” hôm nay chính thức bắt đầu!

Ý nghĩa của việc phân loại biển số xe

Việc phân loại biển số xe không chỉ đơn thuần là để phân biệt các phương tiện, mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng:

  • Quản lý phương tiện hiệu quả: Giúp cơ quan chức năng dễ dàng quản lý số lượng, chủng loại xe cộ lưu thông trên cả nước.
  • Xác định quyền sở hữu: Mỗi biển số xe gắn liền với một chủ sở hữu duy nhất, giúp xác định rõ ràng trách nhiệm khi tham gia giao thông.
  • Phòng chống tội phạm: Biển số xe là một trong những dấu hiệu nhận diện quan trọng, hỗ trợ công tác điều tra, truy bắt tội phạm.
  • Góp phần đảm bảo an ninh trật tự: Việc phân loại biển số xe rõ ràng giúp hạn chế tình trạng xe giả, xe không rõ nguồn gốc, góp phần đảm bảo an ninh trật tự xã hội.

Biển Số Xe Việt Nam Phân Làm Mấy Loại?

Theo quy định hiện hành, biển số xe cơ giới Việt Nam được chia thành **8 loại chính**:

1. Biển số xe con (biển trắng, chữ đen): Dành cho xe ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, xe bán tải…

  • Ví dụ: 29A – 123.45

2. Biển số xe tải (biển vàng, chữ đen): Dành cho xe ô tô tải, xe đầu kéo…

  • Ví dụ: 30C – 567.89

3. Biển số xe khách (biển vàng, chữ đen): Dành cho xe ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi trở lên.

  • Ví dụ: 16L – 098.76

4. Biển số xe chuyên dụng (biển vàng, chữ đen, có thêm chữ CD): Dành cho xe cứu hỏa, xe cứu thương, xe cẩu…

  • Ví dụ: 51D – 432.10 CD

5. Biển số xe quân đội (biển xanh, chữ trắng): Dành cho các phương tiện thuộc lực lượng Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • Ví dụ: QP – 12.34.56

6. Biển số xe Công an (biển xanh, chữ trắng): Dành cho các phương tiện thuộc lực lượng Công an nhân dân Việt Nam.

  • Ví dụ: CA – 67.89.01

7. Biển số xe ngoại giao (biển trắng, chữ xanh, có thêm chữ NG hoặc NN): Dành cho xe của cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế…

  • Ví dụ: 80A – 1234 NG

8. Biển số xe tạm thời (biển trắng, chữ đỏ): Dành cho xe nhập khẩu chưa đăng ký biển số chính thức, xe sản xuất trong nước chưa bán…

  • Ví dụ: T1 – 123.45

Để dễ hình dung, bạn có thể xem hình ảnh minh họa về các loại biển số xe:

Biển số xe Việt NamBiển số xe Việt Nam

Ngoài ra, biển số xe còn được phân loại dựa vào màu sắc, chữ số và ký hiệu đặc biệt:

Phân loại biển số xePhân loại biển số xe

Chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về các loại biển số xe tại Việt Nam. Hãy lưu ý những thông tin này để nâng cao kiến thức về luật giao thông và tránh những sai phạm đáng tiếc.