“Mua xe – chọn mặt gửi vàng” – Câu nói cửa miệng của các bác tài già luôn đúng trong mọi thời đại. Giữa muôn vàn thương hiệu, mẫu mã, làm sao để chọn được chiếc xe ưng ý? Am hiểu **các thông số kỹ thuật của xe ô tô** là chìa khóa vàng giúp bạn tự tin đưa ra quyết định sáng suốt.
Hãy cùng XE TẢI HÀ NỘI bóc tách từng thông số, khám phá bí mật ẩn sau những con số khô khan và tìm ra “người bạn đồng hành” tin cậy trên mọi nẻo đường.
Các thông số kỹ thuật quan trọng của xe ô tô
1. Kích thước xe
1.1. Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
- Ý nghĩa: Cho biết chiều dài, rộng, cao tối đa của xe, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển trong đô thị hay địa hình hẹp.
- Ví dụ: Xe tải Hyundai HD120 có kích thước tổng thể 6.835 x 2.190 x 2.235 (mm) – lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa trong nội đô Hà Nội.
- Lưu ý: Xe có kích thước lớn mang lại không gian rộng rãi nhưng khó xoay trở, trong khi xe nhỏ gọn dễ luồn lách nhưng không gian bên trong hạn chế.
hyundai-hd120-xe-tai|Hyundai HD120|A large truck driving on the road with the caption “Hyundai HD120” on the side
1.2. Chiều dài cơ sở
- Ý nghĩa: Khoảng cách giữa trục trước và trục sau, ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng bám đường của xe.
- Ví dụ: Xe bán tải Ford Ranger có chiều dài cơ sở 3.220 mm – vượt trội so với các đối thủ, mang đến khả năng vận hành ổn định trên mọi cung đường.
1.3. Khoảng sáng gầm xe
- Ý nghĩa: Khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đất, ảnh hưởng đến khả năng vượt chướng ngại vật.
- Ví dụ: Xe SUV Mitsubishi Pajero Sport có khoảng sáng gầm xe 218 mm – lý tưởng cho những chuyến off-road đầy thử thách.
2. Động cơ & Hộp số
2.1. Loại động cơ
- Xăng: Vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, phù hợp di chuyển trong đô thị.
- Dầu: Tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, thích hợp cho quãng đường dài.
- Hybrid (xăng-điện): Kết hợp ưu điểm của cả động cơ xăng và điện, thân thiện môi trường.
- Điện: Không phát thải, vận hành êm ái, phù hợp với xu hướng xe xanh.
2.2. Dung tích xi lanh
- Ý nghĩa: Thể tích buồng đốt của động cơ, ảnh hưởng trực tiếp đến công suất và mức tiêu hao nhiên liệu.
- Ví dụ: Xe Honda City sử dụng động cơ 1.5L – dung tích phổ biến trong phân khúc sedan hạng B, cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
honda-city-xe-hoi|Honda City|A Honda City car driving on the road with the caption “Honda City” on the side
2.3. Công suất & Mô-men xoắn
- Công suất: Khả năng sinh công của động cơ, ảnh hưởng đến tốc độ tối đa.
- Mô-men xoắn: Khả năng kéo của động cơ, ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và vượt dốc.
- Lưu ý: Xe có công suất và mô-men xoắn lớn thường có giá thành cao hơn, phù hợp với nhu cầu vận hành mạnh mẽ.
2.4. Hộp số
- Số sàn: Cho phép người lái kiểm soát hoàn toàn việc sang số, tiết kiệm nhiên liệu.
- Số tự động: Sang số mượt mà, dễ dàng vận hành, mang lại sự thoải mái cho người lái.
3. Hệ thống treo, phanh, lốp
3.1. Hệ thống treo
- Ý nghĩa: Giúp xe vận hành êm ái trên những đoạn đường gồ ghề, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
- Phân loại: Hệ thống treo trước (MacPherson, tay đòn kép…), hệ thống treo sau (phụ thuộc, độc lập…).
3.2. Hệ thống phanh
- Ý nghĩa: Đảm bảo an toàn cho người và xe bằng cách giảm tốc độ hoặc dừng xe.
- Phân loại: Phanh đĩa, phanh tang trống.
3.3. Lốp xe
- Ý nghĩa: Tạo ma sát với mặt đường, đảm bảo khả năng bám đường và an toàn cho xe.
- Phân loại: Theo kích thước, theo kết cấu, theo gai lốp.
Bảng giá xe ô tô tham khảo
| Phân khúc |
Mẫu xe |
Giá bán (VNĐ) |
| Sedan hạng A |
Hyundai Grand i10 |
Từ 350 triệu |
| Sedan hạng B |
Toyota Vios |
Từ 470 triệu |
| SUV 7 chỗ |
Mitsubishi Xpander |
Từ 630 triệu |
| Bán tải |
Ford Ranger |
Từ 650 triệu |
Lưu ý khi xem xét các thông số kỹ thuật
- Các thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo, con số thực tế có thể thay đổi tùy theo phiên bản và điều kiện vận hành.
- Nên lái thử và trải nghiệm thực tế để có cái nhìn chính xác nhất về chiếc xe.
- Lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, điều kiện tài chính và sở thích cá nhân.
xe-oto-moi|New car|A new car driving on the road with a blurred background