“Bác ơi, xe tải này chắc phải bằng A3 mới được lái nhỉ?”. Câu hỏi của anh bạn đồng nghiệp mới vào khiến tôi nhớ lại những ngày đầu bỡ ngỡ tìm hiểu về các loại bằng lái xe. Giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3 là gì? Phân biệt chúng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó, cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chính xác nhất về các loại bằng lái xe tải phổ biến hiện nay.
Phân biệt giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3
Giấy phép lái xe hạng A1 là gì?
- Đối tượng điều khiển: Ô tô tải có trọng tải bản thân dưới 3.500 kg, ô tô chuyên dùng có trọng tải bản thân dưới 3.500 kg và có kết cấu tương tự ô tô tải, xe lam, máy kéo có kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên.
- Độ tuổi: Từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Ví dụ thực tế: Anh Minh, chủ một cửa hàng tạp hóa trên phố Hàng Buồm, đã lấy bằng A1 để tự mình lái chiếc xe tải nhẹ chở hàng từ kho về cửa hàng mỗi ngày.
<shortcode-1-xe-tai-hang-nhe|Xe tải hạng nhẹ|A small truck driving on the road>
Giấy phép lái xe hạng A2 là gì?
- Đối tượng điều khiển: Ô tô tải, máy kéo các loại có trọng tải bản thân từ 3.500 kg trở lên, ô tô chuyên dùng có trọng tải bản thân từ 3.500 kg trở lên và có kết cấu tương tự ô tô tải; được kéo thêm sơ mi rơ moóc, rơ moóc, kể cả rơ moóc được kéo theo xe được phép chở người.
- Độ tuổi: Từ đủ 21 tuổi trở lên.
- Ví dụ thực tế: Công ty vận tải ABC ở quận Cầu Giấy thường xuyên tuyển dụng tài xế lái xe container hạng nặng, yêu cầu bắt buộc phải có bằng lái A2.
Giấy phép lái xe hạng A3 là gì?
- Đối tượng điều khiển: Ô tô tải, máy kéo các loại có trọng tải bản thân dưới 3.500 kg, ô tô chuyên dùng có trọng tải bản thân dưới 3.500 kg và có kết cấu tương tự ô tô tải; được kéo thêm sơ mi rơ moóc, rơ moóc, kể cả rơ moóc được kéo theo xe được phép chở người.
- Độ tuổi: Từ đủ 21 tuổi trở lên.
- Ví dụ thực tế: Chị Lan, một người chuyên chở nông sản từ Sơn Tây lên Hà Nội, đã chọn thi bằng A3 để có thể lái xe tải nhỏ chở hàng và kéo theo rơ moóc chở thêm nông sản.
<shortcode-2-xe-tai-keo-ro-mooc|Xe tải kéo rơ moóc|A truck pulling a trailer>
So sánh giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3
| Tiêu chí |
Hạng A1 |
Hạng A2 |
Hạng A3 |
| Trọng tải |
Dưới 3.500 kg |
Từ 3.500 kg trở lên |
Dưới 3.500 kg |
| Kéo rơ moóc |
Có |
Có |
Có |
| Độ tuổi |
Từ đủ 18 tuổi trở lên |
Từ đủ 21 tuổi trở lên |
Từ đủ 21 tuổi trở lên |
Các câu hỏi thường gặp
Học bằng lái xe tải A1, A2, A3 ở đâu?
Bạn có thể tìm đến các trung tâm đào tạo lái xe uy tín tại Hà Nội như:
- Trung tâm đào tạo lái xe oto A ở Cầu Giấy
- Trường dạy lái xe B ở quận Thanh Xuân
- Trung tâm đào tạo lái xe C ở Long Biên
Thời gian học bằng lái xe A1, A2, A3 là bao lâu?
Thời gian đào tạo phụ thuộc vào từng hạng bằng và trung tâm đào tạo, thông thường từ 3-6 tháng.
Chi phí học bằng lái xe A1, A2, A3 hết bao nhiêu?
Mức học phí dao động từ 7 triệu – 15 triệu đồng tùy theo từng hạng bằng và trung tâm đào tạo.
Phong thủy khi chọn xe tải
Người Việt Nam rất coi trọng phong thủy, đặc biệt là khi lựa chọn xe cộ, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến tài lộc, may mắn của chủ sở hữu.
Theo ông Nguyễn Văn A, một chuyên gia phong thủy xe cộ có tiếng ở Hà Nội, khi chọn màu xe tải nên dựa vào ngũ hành bản mệnh để thu hút tài lộc, may mắn, tránh những điều không tốt. Ví dụ:
- Mệnh Kim: Nên chọn xe màu trắng, vàng.
- Mệnh Mộc: Nên chọn xe màu đen, xanh nước biển.
<shortcode-3-mau-xe-tai|Màu sắc xe tải|Different colors of trucks on the road>
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3. Việc lựa chọn đúng hạng bằng lái xe phù hợp với nhu cầu sử dụng là vô cùng quan trọng, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông.
Hãy like, share bài viết và để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp.
giay-phep-lai-xe-hang-a1|Giấy phép lái xe hạng A1|A Vietnamese driver license with class A1 on it>
cac-loai-xe-tai|Các loại xe tải|Different types of trucks on the road>