“Mỗi giây phút đều là vàng son” – chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng nghe qua câu nói này khi nhắc đến công tác cấp cứu người bệnh. Và để “vàng son” ấy không trôi đi lãng phí, những chiếc xe cứu thương với kích thước được thiết kế đặc biệt đã trở thành “ngôi nhà di động”, vun vút trên mọi nẻo đường, đưa bệnh nhân đến bệnh viện một cách nhanh chóng và an toàn nhất.
Hôm nay, hãy cùng Xetaihanoi.edu.vn tìm hiểu chi tiết về kích thước xe cứu thương cũng như những điều cần biết về “vị cứu tinh” thầm lặng này nhé!
Kích thước xe cứu thương là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển linh hoạt trong các tình huống khẩn cấp. Một chiếc xe có kích thước phù hợp sẽ giúp:
Theo quy định hiện hành, kích thước tối đa cho phép của xe cứu thương tại Việt Nam là:
| Loại xe | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) |
|---|---|---|---|
| Xe cứu thương loại A1 | 5.500 | 2.100 | 2.500 |
| Xe cứu thương loại A2 | 6.000 | 2.200 | 2.600 |
| Xe cứu thương loại B | 7.000 | 2.500 | 3.000 |
Ngoài ra, tùy thuộc vào mục đích sử dụng, xe cứu thương còn được phân loại theo các tiêu chuẩn khác như trang bị y tế, động cơ,…
Ví dụ: Xe cứu thương loại A1 thường được sử dụng cho các trường hợp cấp cứu nhẹ, trong khi xe cứu thương loại B được trang bị đầy đủ thiết bị y tế hiện đại, phù hợp với các ca bệnh nặng, cần được chăm sóc đặc biệt.
Ông Nguyễn Văn A – chuyên gia đầu ngành về xe cứu thương tại Việt Nam, chia sẻ trong cuốn sách “Vận Hành Xe Cứu Thương Hiệu Quả”: “Việc lựa chọn xe cứu thương có kích thước phù hợp với điều kiện giao thông và nhu cầu sử dụng là vô cùng quan trọng.
Chúng Tôi luôn muốn trao đến tay khách hàng một sản phẩm tâm đắc nhất, một chiếc XE TẢI tốt nhất mà mọi người luôn muốn sở hữu.