Hyundai i10 có thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với đường phố đông đúc. Kích thước tổng thể của xe i10 được thể hiện qua bảng sau:
| Phiên bản | Dài x Rộng x Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) |
|---|---|---|
| Hyundai i10 Hatchback | 3.670 x 1.680 x 1.550 | 2.425 |
| Hyundai i10 Sedan | 3.995 x 1.680 x 1.520 | 2.450 |
Nhờ kích thước nhỏ gọn, Hyundai i10 dễ dàng di chuyển trong ngõ hẹp, xoay trở linh hoạt và đỗ xe dễ dàng. Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia phân tích thị trường ô tô tại Hà Nội nhận định: “Với lợi thế về kích thước, i10 luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ.”
Hyundai i10 Hatchback
| Phiên bản | Giá bán (VNĐ) |
|---|---|
| Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT | 355.000.000 |
| Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT | 389.000.000 |
| Hyundai i10 Sedan 1.2 MT | 399.000.000 |
| Hyundai i10 Sedan 1.2 AT | 429.000.000 |
Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy từng thời điểm và đại lý. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý Hyundai trên toàn quốc.
Hyundai i10 Sedan
Chúng Tôi luôn muốn trao đến tay khách hàng một sản phẩm tâm đắc nhất, một chiếc XE TẢI tốt nhất mà mọi người luôn muốn sở hữu.