Kích Thước Xe Tải 5 Tấn: Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Vận Tải Hàng Hóa

Kích Thước Xe Tải 5 Tấn: Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Vận Tải Hàng Hóa

01/07/2024
0 Comments

“Xe nào đường nấy, xe to việc lớn”, câu nói vui của cánh tài xế phần nào nói lên tầm quan trọng của việc lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển. Đặc biệt, với những bác tài chuyên chở hàng hóa nặng, cồng kềnh thì Kích Thước Xe Tải 5 Tấn là yếu tố tiên quyết, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc. Vậy xe tải 5 tấn có kích thước cụ thể như thế nào? Loại thùng nào là phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất.

Kích Thước Xe Tải 5 Tấn: Chi Tiết Từng Loại Thùng

Kích thước tổng thể và kích thước thùng xe tải 5 tấn phụ thuộc vào từng dòng xe và thiết kế của nhà sản xuất. Tuy nhiên, nhìn chung, chúng ta có thể tham khảo kích thước phổ biến của một số loại thùng xe tải 5 tấn được ưa chuộng trên thị trường hiện nay:

1. Xe tải 5 tấn thùng mui bạt

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 6.200 x 2.200 x 2.900 (mm)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 4.350 x 1.950 x 1.900 (mm)

Ưu điểm:

  • Thuận tiện trong việc bốc dỡ hàng hóa từ nhiều phía.
  • Thích hợp vận chuyển hàng hóa đa dạng, kể cả hàng cồng kềnh.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống nước kém hơn so với thùng kín.
  • An ninh hàng hóa không cao.

2. Xe tải 5 tấn thùng kín

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 6.100 x 2.100 x 2.850 (mm)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 4.200 x 1.850 x 1.800 (mm)

Ưu điểm:

  • Bảo vệ hàng hóa tốt nhất trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Đảm bảo an ninh hàng hóa cao.

Nhược điểm:

  • Bốc dỡ hàng hóa chỉ thực hiện được ở cửa sau.

3. Xe tải 5 tấn thùng đông lạnh

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5.900 x 2.000 x 2.800 (mm)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 4.000 x 1.750 x 1.700 (mm)

Ưu điểm:

  • Duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản hàng hóa tươi sống, đông lạnh hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các loại thùng khác.
  • Dung tích thùng thường nhỏ hơn.

Bảng Giá Tham Khảo Xe Tải 5 Tấn

Loại thùng Giá dự kiến (VNĐ) Giá rẻ nhất (VNĐ)
Mui bạt 550.000.000 480.000.000
Thùng kín 580.000.000 500.000.000
Đông lạnh 700.000.000 620.000.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, model, thời điểm mua xe và các chương trình khuyến mãi.