Bí Mật Ký Hiệu Áp Suất Lốp Xe Tải: Bỏ Túi Ngay Kẻo Hối Tiếc
Bí Mật Ký Hiệu Áp Suất Lốp Xe Tải: Bỏ Túi Ngay Kẻo Hối Tiếc

Bí Mật Ký Hiệu Áp Suất Lốp Xe Tải: Bỏ Túi Ngay Kẻo Hối Tiếc

11/07/2024
0 Comments

Ông Ba – chủ một cửa hàng tạp hóa trên phố Hàng Buồm, nổi tiếng là người cẩn thận. Hôm ấy, ông đánh xe tải Hyundai H100, con xe mua lại từ đại lý xe tải quen ở Cầu Giấy, chở đầy hàng từ chợ đầu mối Long Biên về. Vừa qua khỏi cầu Chương Dương, lốp xe bỗng xẹp lép. Ông Ba loay hoay mãi không tìm ra nguyên nhân, cho đến khi một bác xe ôm tốt bụng chỉ vào dãy số mờ nhạt trên thành lốp xe, lắc đầu: “Áp suất lốp non quá rồi chú ơi!”. Ông Ba mới ngỡ ra, hóa ra bấy lâu nay mình đã bỏ quên một chi tiết quan trọng đến vậy.

Bạn có muốn giống như ông Ba, phải đến lúc “nước đến chân mới nhảy”? Đừng lo, bài viết này sẽ giải mã tất tần tật về ký hiệu áp suất lốp xe tải, giúp bạn lái xe an toàn và tự tin hơn.

Ký hiệu áp suất lốp xe tải là gì?

Ký hiệu áp suất lốp, thường được in trên thành lốp xe, cho biết mức áp suất tối đa mà lốp có thể chịu được khi ở trạng thái lạnh. Thông tin này cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động, tuổi thọ của lốp và đặc biệt là sự an toàn của bạn khi lái xe.

Giải mã ký hiệu áp suất lốp

Ví dụ, trên thành lốp có ghi “108/106R 175/75R16C 101/99H”. Vậy, những con số và chữ cái này có ý nghĩa gì?

  • 108/106: Chỉ số tải trọng tối đa của lốp. Mỗi chỉ số tương ứng với một mức tải trọng nhất định (tra bảng quy đổi). Ví dụ, 108 tương đương 1000kg, 106 tương đương 950kg.
  • R: Cấu trúc lốp bố radial – loại lốp phổ biến nhất hiện nay.
  • 175/75R16: Thông số kích thước lốp:
    • 175: Chiều rộng mặt lốp (mm)
    • 75: Tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng (%)
    • R: Cấu trúc lốp bố radial
    • 16: Đường kính la-zăng (inch)
  • C: Cho biết đây là lốp xe tải nhẹ
  • 101/99H: Chỉ số tốc độ tối đa của lốp. Ví dụ: H tương đương 210km/h (tra bảng quy đổi).

Lưu ý: Áp suất lốp tối đa thường được ghi kèm đơn vị PSI hoặc kPa.

Bảng giá lốp xe tải (tham khảo)

Loại lốp Kích thước Áp suất tối đa (PSI) Giá (VNĐ)
Bridgestone 7.00R16 116 3.500.000
Michelin 7.50R16 128 4.200.000
Goodyear 8.25R16 132 4.800.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm, đại lý và chương trình khuyến mãi.

Lợi ích khi bơm lốp đúng áp suất

  • An toàn hơn: Lốp đủ hơi giúp xe bám đường tốt hơn, phanh hiệu quả, đặc biệt là khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Áp suất lốp chuẩn giúp giảm lực cản lăn, từ đó tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
  • Tăng tuổi thọ lốp: Bơm lốp đúng áp suất giúp phân bổ đều tải trọng, giảm ma sát, tránh hiện tượng mòn không đều, kéo dài tuổi thọ lốp.

Những câu hỏi thường gặp về áp suất lốp xe tải

Nên bơm lốp xe tải ở đâu?

Bạn có thể bơm lốp tại các trạm xăng, gara ô tô hoặc các cửa hàng sửa chữa lốp xe uy tín dọc các tuyến đường như Nguyễn Văn Linh, Phạm Hùng…

Bao lâu thì nên kiểm tra áp suất lốp xe tải?

Bạn nên kiểm tra áp suất lốp thường xuyên, ít nhất 2 tuần/lần hoặc trước mỗi chuyến đi dài.

Có nên bơm khí ni-tơ cho lốp xe tải không?

Bơm khí ni-tơ có thể giúp lốp xe mát hơn, giảm ma sát và duy trì áp suất ổn định hơn. Tuy nhiên, chi phí bơm khí ni-tơ thường cao hơn so với bơm khí thông thường.

Lưu ý khi bơm lốp xe tải

  • Không nên bơm lốp quá căng hoặc quá non.
  • Nên sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp để đảm bảo độ chính xác.
  • Kiểm tra kỹ tình trạng van lốp và nắp van.
  • Chú ý đến tải trọng xe khi bơm lốp.

Mua lốp xe tải ở đâu uy tín tại Hà Nội?

Website XE TẢI HÀ NỘI là địa chỉ tin cậy cung cấp thông tin về các dòng xe tải, phụ tùng chính hãng và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe tải chuyên nghiệp.

Tham khảo thêm

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về:

Ký hiệu áp suất lốpKý hiệu áp suất lốp

Bơm lốp xe tảiBơm lốp xe tải

Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Hãy chia sẻ bài viết đến bạn bè, người thân để cùng nâng cao ý thức lái xe an toàn.