Giải Mã Bí Ẩn Trên Lốp Xe Ô Tô: Thông Số Và Ý Nghĩa
Giải Mã Bí Ẩn Trên Lốp Xe Ô Tô: Thông Số Và Ý Nghĩa

Giải Mã Bí Ẩn Trên Lốp Xe Ô Tô: Thông Số Và Ý Nghĩa

27/07/2024
0 Comments

“Bác ơi, con xe tải Dongfeng nhà bác chạy bền thế, lốp vẫn ngon choẹt nhỉ? Bác dùng loại nào mà hay thế?”. Chú Tư, chủ cửa hàng vật liệu xây dựng trên đường Nguyễn Trãi, cười xòa: “Chọn lốp cũng phải có bí quyết đấy! Phải xem thông số trên lốp xe ô tô cẩn thận, không phải cứ lắp đại là được đâu!”. Vậy, bí ẩn đằng sau những thông số ấy là gì? Hãy cùng Xetaihanoi.edu.vn “giải mã” chúng ngay nhé!

Thông Số Ghi Trên Lốp Xe Ô Tô – “Ngôn Ngữ Riêng” Của Xế Yêu

Thông số trên lốp xe ô tô không chỉ đơn thuần là những con số, ký tự khô khan mà là “ngôn ngữ riêng” của xế yêu, cung cấp đầy đủ thông tin quan trọng về “đôi giày” của chiếc xe. Việc hiểu rõ chúng giúp bạn:

  • Lựa chọn được loại lốp phù hợp nhất với xe, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.
  • Nắm rõ tải trọng, áp suất lốp cho phép, tránh tình trạng quá tải, nổ lốp nguy hiểm, đặc biệt là với xe tải chở hàng nặng.
  • Nâng cao tuổi thọ lốp, tiết kiệm chi phí thay thế, bảo dưỡng.

Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia kỹ thuật ô tô tại hãng xe tải Hyundai, chia sẻ: “Nhiều trường hợp xe gặp sự cố do chủ xe không nắm rõ ý nghĩa thông số trên lốp. Việc này tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, nhất là với xe tải thường xuyên di chuyển trên đường dài.”

Phân Loại Thông Số Trên Lốp Xe Ô Tô

1. Thông số cơ bản:

  • Kích thước lốp: Được thể hiện qua dãy số như 195/65R15, trong đó:

    • 195: Chiều rộng lốp (mm).
    • 65: Tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng (%).
    • R: Cấu trúc lốp (Radial).
    • 15: Đường kính la-zăng (inch).
  • Chỉ số tải trọng: Là con số thể hiện tải trọng tối đa mà lốp xe có thể chịu được. Ví dụ, chỉ số 91 tương đương với tải trọng 615kg/lốp.

  • Chỉ số tốc độ: Thể hiện tốc độ tối đa cho phép của lốp xe, được biểu thị bằng chữ cái (ví dụ: H – 210km/h).

  • Cấu trúc lốp: Cho biết cách bố trí các lớp bố thép bên trong lốp. Phổ biến nhất là cấu trúc Radial (R) – bố trí lớp bố thép theo hướng dọc, mang lại độ bền cao và khả năng bám đường tốt.

  • Áp suất lốp tối đa: Được ghi bằng đơn vị PSI hoặc kPa, cho biết áp suất tối đa có thể bơm vào lốp.

2. Thông số bổ sung:

Ngoài ra, trên lốp xe còn có các thông số bổ sung như:

  • Hãng sản xuất: Bridgestone, Michelin, Goodyear,…
  • Mã DOT: Cung cấp thông tin về nơi sản xuất, tuần sản xuất và năm sản xuất của lốp.
  • Kiểu gai lốp: Gai lốp cho đường trơn trượt, đường khô, đường tuyết,…
  • Tiêu chuẩn an toàn: UNECE, FMVSS,…

Thông số trên lốp xe ô tôThông số trên lốp xe ô tô

Bảng Tra Cứu Thông Số Lốp Xe Ô Tô

Để bạn đọc dễ dàng tra cứu, Xetaihanoi.edu.vn cung cấp bảng tra cứu thông số lốp xe ô tô cơ bản:

Chỉ số tải trọng Tải trọng (kg) Chỉ số tốc độ Tốc độ tối đa (km/h)
80 450 N 140
85 515 P 150
90 600 Q 160
95 690 R 170
100 800 S 180
105 925 T 190
110 1060 H 210
115 1215 V 240

Lưu ý: Đây chỉ là bảng tra cứu tham khảo, bạn nên dựa vào thông số ghi trên lốp xe và sổ tay hướng dẫn sử dụng để biết thông số chính xác nhất.

Bảng tra cứu thông số lốp xeBảng tra cứu thông số lốp xe