Thông số kỹ thuật mâm xe ô tô: Kinh nghiệm lựa chọn và những điều cần biết
Thông số kỹ thuật mâm xe ô tô: Kinh nghiệm lựa chọn và những điều cần biết

Thông số kỹ thuật mâm xe ô tô: Kinh nghiệm lựa chọn và những điều cần biết

30/07/2024
0 Comments

Anh Ba, chủ một doanh nghiệp vận tải ở phố Nguyễn Trãi, Hà Nội, nổi tiếng là người “chơi xe” có gu. Gần đây, anh vừa thay bộ mâm xe tải mới cho chiếc Hyundai HD120s của mình, khiến cánh tài xế trong khu vực xôn xao bàn tán. Nghe đâu, anh Ba chọn bộ mâm hợp phong thủy, vừa tăng tính thẩm mỹ cho xe, vừa “hút lộc” cho công việc làm ăn thêm phần phát đạt. Vậy, thông số kỹ thuật mâm xe ô tô có gì đặc biệt mà khiến anh Ba phải đầu tư kỹ lưỡng như vậy?

Thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là gì?

Thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là tập hợp các thông số quan trọng quyết định đến sự tương thích và khả năng vận hành của mâm xe với chiếc xe của bạn. Việc nắm rõ các thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn được bộ mâm ưng ý, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất cho chiếc xe.

Các thông số kỹ thuật mâm xe ô tô quan trọng:

1. Đường kính mâm xe (Diameter):

  • Đơn vị: Inch (“)
  • Ý nghĩa: Đường kính của vòng tròn tạo bởi mép ngoài của mâm xe.
  • Ví dụ: Mâm xe có đường kính 16 inch thường được sử dụng cho các dòng xe tải nhẹ như Thaco Towner, Suzuki Carry Pro,… trong khi các dòng xe tải nặng hơn như Hyundai HD240, Hino 500 thường sử dụng mâm xe có đường kính lớn hơn, từ 19-22.5 inch.

Mâm xe tải nhẹ 16 inchMâm xe tải nhẹ 16 inch

2. Độ rộng mâm xe (Width):

  • Đơn vị: Inch (“)
  • Ý nghĩa: Khoảng cách giữa hai mép trong của mâm xe.
  • Ví dụ: Mâm xe tải có độ rộng từ 6-8 inch.

3. Số lỗ bu lông (Bolt Pattern):

  • Ý nghĩa: Số lượng và khoảng cách giữa các lỗ bu lông dùng để bắt mâm xe vào moay-ơ.
  • Ví dụ: Mâm xe 5 lỗ, 6 lỗ.

4. Độ lệch tâm (Offset):

  • Đơn vị: mm
  • Ý nghĩa: Khoảng cách từ mặt bích bắt bu lông của mâm xe đến đường tâm của mâm.
  • Ví dụ: Offset dương (+), Offset âm (-) và Offset 0.

5. Đường kính tâm lỗ (Center Bore):

  • Đơn vị: mm
  • Ý nghĩa: Đường kính của lỗ tròn ở giữa mâm xe, dùng để lắp vào moay-ơ.

6. Độ tải trọng (Load Rating):

  • Đơn vị: kg
  • Ý nghĩa: Khả năng chịu tải trọng tối đa của mâm xe.

Mâm xe tải nặng 19 inchMâm xe tải nặng 19 inch

Bảng thông số kỹ thuật mâm xe ô tô

Thông số Mâm xe tải nhẹ Mâm xe tải nặng
Đường kính (inch) 12-17 19-22.5
Độ rộng (inch) 5.5-7 6-8
Số lỗ bu lông 5,6 6,8,10
Độ lệch tâm (mm) +10 đến +45 -40 đến +25
Đường kính tâm lỗ (mm) 54.1-67.1 165.1-285.75
Độ tải trọng (kg) 500-900 1500-3500

Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thông số kỹ thuật cụ thể của mâm xe có thể thay đổi tùy theo từng loại xe và nhà sản xuất.

Lựa chọn mâm xe ô tô phù hợp

Việc lựa chọn mâm xe ô tô phù hợp với thông số kỹ thuật của xe là rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành an toàn và tuổi thọ của xe.

  • Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe: Mỗi chiếc xe đều có một cuốn sổ tay hướng dẫn sử dụng, trong đó có ghi rõ các thông số kỹ thuật của mâm xe phù hợp.
  • Lựa chọn mâm xe có tải trọng phù hợp: Mâm xe có tải trọng thấp hơn so với tải trọng của xe có thể bị gãy, nứt trong quá trình sử dụng, gây nguy hiểm cho người lái và phương tiện tham gia giao thông.
  • Chú ý đến độ lệch tâm: Độ lệch tâm ảnh hưởng đến khả năng bám đường và độ ổn định của xe.
  • Lựa chọn địa chỉ mua mâm xe uy tín: Nên lựa chọn những địa chỉ bán mâm xe ô tô uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.

Mâm xe tải chính hãngMâm xe tải chính hãng