“Xe đẹp như mơ, lăn bánh như thơ” – Anh bạn tôi, vốn là tài xế xe tải lâu năm ở khu vực Cầu Giấy, Hà Nội, đã buột miệng thốt lên như vậy khi chứng kiến chiếc Toyota Innova mới cứng của tôi lăn bánh khỏi đại lý. Quả thực, từ lâu, Innova đã khẳng định được vị thế là dòng xe gia đình được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ sự bền bỉ, rộng rãi và tính kinh tế cao. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về “người bạn đồng hành” của mình, đặc biệt là thông số kỹ thuật xe ô tô Innova, tôi đã dành thời gian tìm hiểu và muốn chia sẻ với các bạn những thông tin hữu ích dưới đây.
Toyota Innova, dòng xe 7 chỗ quen thuộc với người Việt, luôn được đánh giá cao bởi sự rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe ô tô Innova chi tiết, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất:
| Phiên Bản | Động Cơ | Dung Tích | Công Suất | Hộp Số | Kích Thước (Dài x Rộng x Cao) | Chiều Dài Cơ Sở | Trọng Lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2.0G 2023 | Xăng | 1987cc | 137Hp | Số sàn 5 cấp | 4735 x 1830 x 1795 mm | 2750 mm | 1660 kg |
| 2.0E 2023 | Xăng | 1987cc | 137Hp | Tự động vô cấp | 4735 x 1830 x 1795 mm | 2750 mm | 1690 kg |
| Venturer 2023 | Xăng | 1987cc | 137Hp | Tự động vô cấp | 4735 x 1830 x 1795 mm | 2750 mm | 1725 kg |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản và năm sản xuất.
1. Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu: Innova được trang bị động cơ xăng 2.0L, cho công suất tối đa 137 mã lực, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Không gian rộng rãi, thoải mái: Với chiều dài cơ sở 2750mm, Innova sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả 7 hành khách, thích hợp cho những chuyến đi xa cùng gia đình.
3. Trang bị tiện nghi, hiện đại: Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, cửa gió điều hòa hàng ghế sau,… mang đến trải nghiệm thoải mái cho mọi hành khách.
4. Hệ thống an toàn đạt chuẩn: Toyota Innova được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, 7 túi khí,… đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách trên xe.
Toyota Innova 2023
| Phiên Bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) | Giá Lăn Bánh Dự Kiến (Hà Nội) |
|---|---|---|
| 2.0G 2023 | 755.000.000 | 840.000.000 |
| 2.0E 2023 | 845.000.000 | 945.000.000 |
| Venturer 2023 | 879.000.000 | 980.000.000 |
Lưu ý: Giá xe Innova có thể thay đổi tùy theo thời điểm, chương trình khuyến mãi và đại lý phân phối.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Chúng Tôi luôn muốn trao đến tay khách hàng một sản phẩm tâm đắc nhất, một chiếc XE TẢI tốt nhất mà mọi người luôn muốn sở hữu.