Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 2.5 Tấn: Cẩm Nang Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 2.5 Tấn: Cẩm Nang Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

28/08/2024
0 Comments

Anh Ba, một người nông dân hiền lành chất phác ở miền Tây, cả đời chỉ quen với ruộng đồng, chưa một lần đặt chân lên thành phố. Một hôm, anh quyết định mua một chiếc xe tải 2.5 tấn để chở nông sản đi bán, mong muốn cải thiện thu nhập cho gia đình. Nghe người ta nói, xe tải 2.5 tấn là “khổng lồ”, chở được nhiều hàng, anh mừng lắm. Nhưng khi nhận xe, anh lại loay hoay không biết thông số kỹ thuật là gì, xe chở được bao nhiêu khối, kích thước thùng xe ra sao…

Câu chuyện của anh Ba cũng là nỗi băn khoăn của rất nhiều người khi mới mua xe tải. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn.

Thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn là gì? Tại sao lại quan trọng đến vậy?

Thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn là tập hợp các thông tin chi tiết về xe, bao gồm kích thước, tải trọng, động cơ, hộp số… Nó giống như “lý lịch” của chiếc xe, giúp bạn hiểu rõ “sức khỏe”, khả năng vận hành và phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Việc nắm rõ thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn cực kỳ quan trọng vì:

  • Chọn xe phù hợp với nhu cầu: Mỗi loại hàng hóa, cung đường sẽ yêu cầu xe có tải trọng, kích thước thùng khác nhau.
  • Vận hành an toàn, hiệu quả: Nắm rõ tải trọng cho phép giúp bạn tránh bị phạt quá tải, đồng thời đảm bảo an toàn khi di chuyển.
  • Dễ dàng sửa chữa, bảo dưỡng: Thông số kỹ thuật giúp bạn mua đúng phụ tùng thay thế khi cần thiết.

Giải mã chi tiết thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của một số dòng xe tải 2.5 tấn phổ biến trên thị trường:

Thông số kỹ thuật Xe tải A Xe tải B Xe tải C
Tải trọng bản thân 2.450 kg 2.300 kg 2.500 kg
Tải trọng cho phép chở 2.500 kg 2.650 kg 2.400 kg
Kích thước thùng xe 4.200 x 1.800 x 1.850 mm 4.350 x 1.900 x 1.900 mm 4.000 x 1.750 x 1.800 mm
Động cơ Diesel, 4 xi lanh Diesel, 4 xi lanh, Turbo Diesel, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh 2.771 cc 2.834 cc 2.546 cc
Công suất cực đại 100 mã lực 120 mã lực 95 mã lực
Hộp số Số sàn 5 cấp Số sàn 6 cấp Số sàn 5 cấp

Lưu ý: Bảng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, thông số cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng dòng xe và nhà sản xuất.

xe-tai-2-5-tan-chuyen-hang|xe-tai-2-5-tan|A truck transporting goods on a road with a lot of greenery around.

Các câu hỏi thường gặp về thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn:

  • Xe tải 2.5 tấn chở được bao nhiêu khối?

Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn thường dao động từ 4-4.5 mét chiều dài, 1.7-1.9 mét chiều rộng và 1.8-1.9 mét chiều cao, tương đương với thể tích thùng xe từ 12-15 khối. Tuy nhiên, bạn cần căn cứ vào tải trọng cho phép chở để tránh vi phạm luật giao thông.

  • Nên chọn xe tải 2.5 tấn của hãng nào tốt nhất?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều hãng xe tải 2.5 tấn uy tín như Hyundai, Isuzu, Hino, Thaco,… Mỗi hãng xe đều có ưu nhược điểm riêng, bạn nên cân nhắc nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm để lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.

  • Giá xe tải 2.5 tấn hiện nay là bao nhiêu?

Giá xe tải 2.5 tấn phụ thuộc vào thương hiệu, model, năm sản xuất và tình trạng xe. Xe tải 2.5 tấn mới có giá dao động từ 350 triệu – 600 triệu đồng, xe tải 2.5 tấn cũ có giá rẻ hơn, dao động từ 150 triệu – 400 triệu đồng.

xe-tai-2-5-tan-cho-hang-hoa|xe-tai-van-chuyen|A truck loaded with goods is driving on a road. The truck is moving at a steady pace.

Phong thủy khi chọn mua xe tải 2.5 tấn

Theo quan niệm dân gian, việc chọn màu xe hợp phong thủy sẽ mang lại may mắn, tài lộc cho chủ sở hữu.

  • Mệnh Kim: Nên chọn xe màu trắng, xám bạc.
  • Mệnh Mộc: Nên chọn xe màu xanh lá, đen.
  • Mệnh Thủy: Nên chọn xe màu đen, xanh dương.
  • Mệnh Hỏa: Nên chọn xe màu đỏ, cam.
  • Mệnh Thổ: Nên chọn xe màu vàng, nâu đất.
Copyright © 2025. All rights reserved by XE TẢI HÀ NỘI by @demopoker