Xe Tải Kia 1.9 Tấn Cũ - Lựa Chọn Hợp Lý Cho Người Dùng Thông Thái

Xe Tải Kia 1.9 Tấn Cũ – Lựa Chọn Hợp Lý Cho Người Dùng Thông Thái

28/06/2024
0 Comments

“Tiền nào của nấy” – Câu nói này luôn đúng trong mọi trường hợp, nhưng với “Xe Tải Kia 1.9 Tấn Cũ”, bạn hoàn toàn có thể sở hữu một chiếc xe chất lượng với mức giá phải chăng. Hãy cùng XE TẢI HÀ NỘI tìm hiểu lý do tại sao dòng xe này lại được ưa chuộng và đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn nhé!

Xe Tải Kia 1.9 Tấn Cũ – Sự Lựa Chọn Kinh Tế & Hiệu Quả

Xe tải Kia 1.9 tấn cũ là dòng xe tải nhẹ đã qua sử dụng, được sản xuất bởi thương hiệu Kia Motors – một trong những hãng xe hơi hàng đầu thế giới. Với tải trọng 1.9 tấn, dòng xe này phù hợp di chuyển trong nội thành, vận chuyển hàng hóa đến các tuyến đường nhỏ hẹp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Xe Tải Kia 1.9 Tấn Cũ

  • Giá thành hợp lý: So với xe mới, giá xe tải Kia 1.9 tấn cũ “mềm” hơn rất nhiều, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Chất lượng bền bỉ: Xe tải Kia nổi tiếng với động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, ít hỏng vặt, dễ dàng sửa chữa, thay thế phụ tùng.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
  • Đa dạng lựa chọn: Thị trường xe tải Kia 1.9 tấn cũ sôi động với nhiều mẫu mã, năm sản xuất, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm chiếc xe phù hợp nhu cầu và túi tiền.

Nhược Điểm Cần Lưu Ý

Bên cạnh những ưu điểm, xe tải Kia 1.9 tấn cũ cũng có một số nhược điểm:

  • Độ mới xe: Tùy theo năm sản xuất và cách sử dụng của chủ cũ, xe có thể xuống cấp về ngoại hình và động cơ.
  • Rủi ro tiềm ẩn: Mua xe cũ tiềm ẩn rủi ro mua phải xe kém chất lượng, đã qua sửa chữa lớn.

Bảng Giá Xe Tải Kia 1.9 Tấn Cũ

Giá xe tải Kia 1.9 tấn cũ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năm sản xuất, số km đã đi, tình trạng xe,… Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Năm sản xuất Số km đã đi Tình trạng xe Giá tham khảo (VNĐ)
2018-2020 Dưới 50.000 km Tốt 280.000.000 – 350.000.000
2016-2017 50.000 – 100.000 km Khá 220.000.000 – 280.000.000
2014-2015 Trên 100.000 km Trung bình 180.000.000 – 220.000.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thời điểm và địa điểm bán.